--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đức dục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đức dục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đức dục
Your browser does not support the audio element.
+
Elevating education, moral educaton
Lượt xem: 686
Từ vừa tra
+
đức dục
:
Elevating education, moral educaton
+
unmanned
:
không có ngườito send an unmanned space ship to Mars phóng một con tàu vũ trụ không có người lên sao Hoả
+
analyze
:
phân tíchto analyse a sentence grammatically phân tích ngữ pháp một câu vănto analyse water phân tích nướcgo analyse an issue phân tích một vấn đề
+
nối liền
:
ConnectMột hệ thống đường sá nối liền Saigon với các tỉnhA system of roads connects Saigon with the provinces
+
shrinkage
:
sự co lại (của vải...)